Có 2 kết quả:
玩阴的 wán yīn de ㄨㄢˊ ㄧㄣ • 玩陰的 wán yīn de ㄨㄢˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play dirty
(2) crafty
(3) scheming
(2) crafty
(3) scheming
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play dirty
(2) crafty
(3) scheming
(2) crafty
(3) scheming